Bước tới nội dung

trốn lính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˥ lïŋ˧˥tʂo̰ŋ˩˧ lḭ̈n˩˧tʂoŋ˧˥ lɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˩˩ lïŋ˩˩tʂo̰n˩˧ lḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

trốn lính

  1. Lánh đi để khỏi phải đi lính (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]