Bước tới nội dung

régionaliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʒjɔ.na.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực régionaliste
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
Giống cái régionaliste
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/

régionaliste /ʁe.ʒjɔ.na.list/

  1. Địa phương chủ nghĩa.
    Politique régionaliste — chính sách địa phương chủ nghĩa
  2. (Văn học) khuynh hướng địa phương.
    Ecrivain régionaliste — nhà văn có khuynh hướng địa phương

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
Số nhiều régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/
régionalistes
/ʁe.ʒjɔ.na.list/

régionaliste /ʁe.ʒjɔ.na.list/

  1. Nhà văn khuynh hướng địa phương.

Tham khảo

[sửa]