réplique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.plik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réplique /ʁe.plik/ |
répliques /ʁe.plik/ |
réplique gc /ʁe.plik/
- Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp.
- Argument sans réplique — lý lẽ không bẻ lại được
- avoir la réplique prompte — đối đáp lại nhanh
- (Sân khấu) Vĩ bạch.
- (Âm nhạc) Câu ứng.
- (Nghệ thuật) Bản sao, bản phiên.
- (Nghĩa bóng) Vật giống hệt; người giống hệt.
- Il est une rélique de son frère — nó giống hệt anh nó
Tham khảo
[sửa]- "réplique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)