Bước tới nội dung

réplique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.plik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réplique
/ʁe.plik/
répliques
/ʁe.plik/

réplique gc /ʁe.plik/

  1. Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp.
    Argument sans réplique — lý lẽ không bẻ lại được
    avoir la réplique prompte — đối đáp lại nhanh
  2. (Sân khấu) Vĩ bạch.
  3. (Âm nhạc) Câu ứng.
  4. (Nghệ thuật) Bản sao, bản phiên.
  5. (Nghĩa bóng) Vật giống hệt; người giống hệt.
    Il est une rélique de son frère — nó giống hệt anh nó

Tham khảo

[sửa]