résineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zi.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résineux /ʁe.zi.nø/ |
résineux /ʁe.zi.nø/ |
Giống cái | résineuse /ʁe.zi.nøz/ |
résineuses /ʁe.zi.nøz/ |
résineux /ʁe.zi.nø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
résineux /ʁe.zi.nø/ |
résineux /ʁe.zi.nø/ |
résineux gđ /ʁe.zi.nø/
Tham khảo
[sửa]- "résineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)