Bước tới nội dung

résineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zi.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résineux
/ʁe.zi.nø/
résineux
/ʁe.zi.nø/
Giống cái résineuse
/ʁe.zi.nøz/
résineuses
/ʁe.zi.nøz/

résineux /ʁe.zi.nø/

  1. (Thuộc) Nhựa.
    Odeur résineuse — mùi nhựa
  2. Cho nhựa; nhựa.
    Arbre résineux — cây cho nhựa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résineux
/ʁe.zi.nø/
résineux
/ʁe.zi.nø/

résineux /ʁe.zi.nø/

  1. Cây loại thông.

Tham khảo

[sửa]