résorption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
résorption
/ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/
résorptions
/ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/

résorption gc /ʁe.zɔʁ.psjɔ̃/

  1. (Y học) Sự tiêu, sự tan.
    Résorption d’un abcès — sự tan của một apxe
  2. (Nghĩa bóng) Sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết.
    résorption du chômage — sự tiêu trừ nạn thất nghiệp
  3. (Vật lý học) Sự hút lại, sự hấp thu lại.

Tham khảo[sửa]