résurrection
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zy.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
résurrection /ʁe.zy.ʁɛk.sjɔ̃/ |
résurrections /ʁe.zy.ʁɛk.sjɔ̃/ |
résurrection gc /ʁe.zy.ʁɛk.sjɔ̃/
- Sự sống lại, sự phục sinh.
- Résurrection des morts — việc người chết sống lại
- (Tôn giáo) Lễ phục sinh.
- Tranh phục sinh.
- Sự bình phục.
- Fêter la résurrection d’un ami — ăn mừng sự bình phục của một người bạn
- Sự phục hưng.
- La résurrection des lettres — sự phục hưng văn học
- Sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm... ).
Tham khảo
[sửa]- "résurrection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)