Bước tới nội dung

rét lộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛt˧˥ lə̰ʔwk˨˩ʐɛ̰k˩˧ lə̰wk˨˨ɹɛk˧˥ ləwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛt˩˩ ləwk˨˨ɹɛt˩˩ lə̰wk˨˨ɹɛ̰t˩˧ lə̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

rét lộc

  1. Rét về tháng Hai âm lịch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]