Bước tới nội dung

rétracteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁak.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétracteur
/ʁet.ʁak.tœʁ/
rétracteurs
/ʁet.ʁak.tœʁ/
Giống cái rétracteur
/ʁet.ʁak.tœʁ/
rétracteurs
/ʁet.ʁak.tœʁ/

rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/

  1. Rút.
    Muscle rétracteur — (động vật học) cơ rút

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rétracteur
/ʁet.ʁak.tœʁ/
rétracteurs
/ʁet.ʁak.tœʁ/

rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/

  1. (Y học) Banh co rút, banh đĩa.

Tham khảo

[sửa]