rétracteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁet.ʁak.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
rétracteurs /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
Giống cái | rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
rétracteurs /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/
- Rút.
- Muscle rétracteur — (động vật học) cơ rút
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rétracteur /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
rétracteurs /ʁet.ʁak.tœʁ/ |
rétracteur gđ /ʁet.ʁak.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rétracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)