Bước tới nội dung

révolté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɔl.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révolté
/ʁe.vɔl.te/
révoltés
/ʁe.vɔl.te/
Giống cái révoltée
/ʁe.vɔl.te/
révoltées
/ʁe.vɔl.te/

révolté /ʁe.vɔl.te/

  1. Nổi dậy, nổi loạn.
    Paysans révoltés — nông dân nổi loạn
  2. Phẫn nộ.
    Révolté devant une injustice — phẫn nộ trước một sự bất công

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
révolté
/ʁe.vɔl.te/
révoltés
/ʁe.vɔl.te/

révolté /ʁe.vɔl.te/

  1. Người nổi loạn, quân nổi loạn.
    Armée de révolté — đạo quân nổi loạn

Tham khảo

[sửa]