Bước tới nội dung

rả rích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ zïk˧˥ʐaː˧˩˨ ʐḭ̈t˩˧ɹaː˨˩˦ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˩ ɹïk˩˩ɹa̰ːʔ˧˩ ɹḭ̈k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rả rích

  1. Nhiều và không ngớt.
    Mưa rả rích.
    Ăn kẹo rả rích suốt ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]