rắn hổ lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zan˧˥ ho̰˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧ʐa̰ŋ˩˧ ho˧˩˨ lɨə˧˩˨ɹaŋ˧˥ ho˨˩˦ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹan˩˩ ho˧˩ lɨə˧˩ɹa̰n˩˧ ho̰ʔ˧˩ lɨ̰ʔə˧˩

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]