Bước tới nội dung

rễ cọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zeʔe˧˥ ka̰ʔwk˨˩ʐe˧˩˨ ka̰wk˨˨ɹe˨˩˦ kawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹḛ˩˧ kawk˨˨ɹe˧˩ ka̰wk˨˨ɹḛ˨˨ ka̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

rễ cọc

  1. Rễ gồmrễ cái và nhiều rễ con to nhỏ khác nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]