rối tung rối mù
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zoj˧˥ tuŋ˧˧ zoj˧˥ mṳ˨˩ | ʐo̰j˩˧ tuŋ˧˥ ʐo̰j˩˧ mu˧˧ | ɹoj˧˥ tuŋ˧˧ ɹoj˧˥ mu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹoj˩˩ tuŋ˧˥ ɹoj˩˩ mu˧˧ | ɹo̰j˩˧ tuŋ˧˥˧ ɹo̰j˩˧ mu˧˧ |
Tính từ
[sửa]rối tung rối mù
- Như rối tung (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn).
- Sổ sách rối tung rối mù.
- Sợi chỉ này rối tung rối mù, gỡ mãi chẳng xong.