Bước tới nội dung

ra kiểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ kiə̰w˧˩˧ʐaː˧˥ kiəw˧˩˨ɹaː˧˧ kiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ kiəw˧˩ɹaː˧˥˧ kiə̰ʔw˧˩

Định nghĩa

[sửa]

ra kiểu

  1. Đưa mẫu cho người khác làm theo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]