Bước tới nội dung

radiosonde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.di.oʊ.ˌsɑːnd/

Danh từ

[sửa]

radiosonde /ˈreɪ.di.oʊ.ˌsɑːnd/

  1. Máy thăm dò, rađiô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.sɔ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radiosonde
/ʁa.djɔ.sɔ̃d/
radiosonde
/ʁa.djɔ.sɔ̃d/

radiosonde gc /ʁa.djɔ.sɔ̃d/

  1. Máy thám sát vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]