raggedness
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
raggedness
- Tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người).
- Tình trạng bù xù (lông, tóc... ); tình trạng lởm chởm (đá... ).
- Tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc... ).
Tham khảo[sửa]
- "raggedness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)