Bước tới nội dung

rase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rase ngoại động từ /ˈreɪz/

  1. Phá bằng, san bằng, phá trụi.
    to raze a town to the ground — san bằng một thành phố
  2. (+ raze out) (từ hiếm, nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)).
    to raze someone's name from remembrance — xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm xước da.

Tham khảo

[sửa]