rase
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈreɪz/
Ngoại động từ
rase ngoại động từ /ˈreɪz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rase”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rase ngoại động từ /ˈreɪz/