Bước tới nội dung

raté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực raté
/ʁa.te/
ratés
/ʁa.te/
Giống cái ratée
/ʁa.te/
ratées
/ʁa.te/

raté /ʁa.te/

  1. (Thân mật) Hỏng, làm hỏng.
    Gâteau raté — bánh ngọt làm hỏng
  2. Thất bại.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raté
/ʁa.te/
ratés
/ʁa.te/

raté /ʁa.te/

  1. (Thân mật) Kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí.
  2. Sự tịt (súng); phát súng tịt.
  3. Tiếng xẹt xét (động cơ nổ chạy trục trặc).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực raté
/ʁa.te/
ratés
/ʁa.te/
Giống cái ratée
/ʁa.te/
ratées
/ʁa.te/

raté /ʁa.te/

  1. (Tiếng địa phương) Rỗ hoa.

Tham khảo

[sửa]