rat-trap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræt.ˈtræp/

Danh từ[sửa]

rat-trap /ˈræt.ˈtræp/

  1. Cái bẫy chuột.
  2. Bàn đạp (xe đạp) có răng.
  3. (Từ lóng) Cái mồm, cái mõm.

Tham khảo[sửa]