ratification
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
ratification
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ratification”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ratification /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
ratification /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
ratification gc /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự xác nhận.
- Ratification de vente — sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa)
- Sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn.
- Ratification d’un traité — sự phê chuẩn một hiệp ước
- échange des ratifications — sự trao đổi văn bản phê chuẩn
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ratification”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)