Bước tới nội dung

ratification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

ratification

  1. Sự thông qua, sự phê chuẩn.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
ratification
/ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/
ratification
/ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

ratification gc /ʁa.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự xác nhận.
    Ratification de vente — sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa)
  2. Sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn.
    Ratification d’un traité — sự phê chuẩn một hiệp ước
    échange des ratifications — sự trao đổi văn bản phê chuẩn

Trái nghĩa

Tham khảo