Bước tới nội dung

razzia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

razzia

  1. Sự cướp bóc.
  2. Cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người Hồi giáo ở Châu phi).
  3. Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
razzia
/ʁa.zja/
razzias
/ʁa.zja/

razzia gc /ʁa.zja/

  1. Cuộc cướp bóc, cuộc càn.
  2. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Cuộc vây ráp (của cảnh sát).
    faire razzia sur quelque chose — cướp cái gì đi, cuỗm cái gì đi

Tham khảo

[sửa]