reaction
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ri.ˈæk.ʃən/
![]() | [ri.ˈæk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
reaction /ri.ˈæk.ʃən/
- Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại.
- action and reaction — tác dụng và phản tác dụng
- (Vật lý) ; (hoá học) phản ứng.
- catalytic reaction — phản ứng xúc tác
- (Chính trị) Sự phản động.
- (Quân sự) Sự phản công, sự đánh trả lại.
Tham khảo[sửa]
- "reaction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)