recensement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.sɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
recensement /ʁə.sɑ̃s.mɑ̃/ |
recensements /ʁə.sɑ̃s.mɑ̃/ |
recensement gđ /ʁə.sɑ̃s.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "recensement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)