reciprocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˌsɪ.prə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

reciprocation /rɪ.ˌsɪ.prə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự trả (ơn... ); sự đáp lại (cảm tình).
  2. Sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau.
  3. (Kỹ thuật) Sự chuyển động qua lại (pittông... ).
  4. (Toán học) Sự thay đổi cho nhau.

Tham khảo[sửa]