Bước tới nội dung

reclassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.klas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reclassement
/ʁə.klas.mɑ̃/
reclassement
/ʁə.klas.mɑ̃/

reclassement /ʁə.klas.mɑ̃/

  1. Sự xếp lại thang lương.
  2. Sự xếp lại lương (cho một công chức).
  3. Sự điều chỉnh công tác (cho nhân viên không thích hợp với công tác cũ nữa).

Tham khảo

[sửa]