recruitment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈkruːt.mənt/

Danh từ[sửa]

recruitment /rɪ.ˈkruːt.mənt/

  1. Sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức... ).
  2. Sự bổ sung, sự lấp chỗ trống.
  3. Sự phục hồi sức khoẻ.

Tham khảo[sửa]