redan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]redan
Tham khảo
[sửa]- "redan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.dɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
redan /ʁə.dɑ̃/ |
redan /ʁə.dɑ̃/ |
redan gđ /ʁə.dɑ̃/
- Góc chia (của công sự).
- (Xây dựng) Bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc).
- (Kiến trúc) Đường cắt hình răng (cũng redent).
Tham khảo
[sửa]- "redan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)