redan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]redan
Tham khảo
[sửa]- "redan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.dɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
redan /ʁə.dɑ̃/ |
redan /ʁə.dɑ̃/ |
redan gđ /ʁə.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "redan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)