reductive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈdək.tɪv/

Danh từ[sửa]

reductive /rɪ.ˈdək.tɪv/

  1. Chất khử.

Tính từ[sửa]

reductive /rɪ.ˈdək.tɪv/

  1. Giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ.
  2. Hoàn nguyên.
  3. Cải tạo, cải cách.
  4. Khử.

Tham khảo[sửa]