refusal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈfjuː.zəl/
![]() | [rɪ.ˈfjuː.zəl] |
Danh từ[sửa]
refusal /rɪ.ˈfjuː.zəl/
- Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt.
- the refusal of an invitation — sự từ chối lời mời
- to give a flat refusal — từ chối thẳng
- to take no refusal — cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
- Quyền ưu tiên (chọn trước nhất).
- to have the refusal of something — có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
- to give someone the refusal of something — cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị
Tham khảo[sửa]
- "refusal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)