registre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ʒistʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
registre
/ʁə.ʒistʁ/
registres
/ʁə.ʒistʁ/

registre /ʁə.ʒistʁ/

  1. Sổ.
    Registre de comptabilité — sổ kế toán
    Registre d’adresses — sổ địa chỉ
  2. (Ngành in) Sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ).
  3. (Kỹ thuật) Van; nắp.
    Registre à air chaud — van gió nóng
    Registre d’aérage — van điều tiết thông gió
    Registre à persiennes — van lá sách
    Registre de réglage — van điều chỉnh
  4. (Âm nhạc) Khoảng âm; phím màu âm.
  5. Bộ ghi (trong máy tính điện tử).
    Registre à décalage — bộ ghi dịch chuyển
    Registre de mémoire — bộ ghi nhớ
    Registre de transfert — bộ ghi chuyển

Tham khảo[sửa]