remitter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]remitter
- Người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai).
- (Pháp lý) Sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người tha thứ, người xá tội.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự phục hồi lại quyền lợi.
Tham khảo
[sửa]- "remitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)