Bước tới nội dung

renaissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp renaissance.

Danh từ

[sửa]

renaissance (số nhiều renaissances) /ˌrɛ.nə.ˈsɑːnts/

  1. Sự phục hưng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.nɛ.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renaissance
/ʁə.nɛ.sɑ̃s/
renaissances
/ʁə.nɛ.sɑ̃s/

renaissance gc /ʁə.nɛ.sɑ̃s/

  1. (Tôn giáo) Sự Phục Sinh.
  2. Sự phục hưng.
    La renaissance des lettres — sự phục hưng văn học
  3. (Renaissance) Thời Phục Hưng; văn hoa phục hưng.

Tính từ

[sửa]

renaissance /ʁə.nɛ.sɑ̃s/

  1. (thuộc) Thời phục hưng.
    Architecture Renaissance — nền kiến trúc thời Phục hưng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]