renchérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

renchérir ngoại động từ /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/

  1. Nâng giá.

Nội động từ[sửa]

renchérir nội động từ /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/

  1. Lên giá.
    Le blé renchérit — lúa mì lên giá
  2. Đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên.
    Il renchérit sur tout ce qu’il entend raconter — nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]