renewal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈnuː.əl/
![]() | [rɪ.ˈnuː.əl] |
Danh từ
[sửa]renewal (không đếm được) /rɪ.ˈnuː.əl/
Tham khảo
[sửa]- "renewal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [rɪ.ˈnuː.əl] |
renewal (không đếm được) /rɪ.ˈnuː.əl/