rentable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
rentable
Tham khảo[sửa]
- "rentable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rentable /ʁɑ̃.tabl/ |
rentables /ʁɑ̃.tabl/ |
Giống cái | rentable /ʁɑ̃.tabl/ |
rentables /ʁɑ̃.tabl/ |
rentable /ʁɑ̃.tabl/
Tham khảo[sửa]
- "rentable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)