renvoyer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.vwa.je/
Ngoại động từ
[sửa]renvoyer ngoại động từ /ʁɑ̃.vwa.je/
- Gửi trả về, gửi trả lại.
- Renvoyer un enfant à ses parents — gửi trả lại một đứa bé về với cha mẹ nó
- renvoyer un cadeau — gửi trả lại món quà
- Đuổi, thải hồi.
- Renvoyer un élève indiscipliné — đuổi một học sinh vô kỷ luật
- renvoyer un fonctionnaire — thải hồi một viên chức
- Đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu.
- Renvoyer un ballon — đá lại quả bóng
- renvoyer le son — dội lại âm thanh
- renvoyer la lumière — phản chiếu ánh sáng
- Chuyển; dẫn.
- Renvoyer l’affaire à la juridiction compétente — chuyển vụ án sang tòa án có thẩm quyền
- renvoyer le lecteur à un passage — dẫn người đọc sang một đoạn văn
- Hoãn.
- Renvoyer quelque chose au lendemain — hoãn việc gì sang ngày hôm sau
- renvoyer d’accusation — (luật học, pháp lý) miễn truy tố
- renvoyer la balle — xem balle
Tham khảo
[sửa]- "renvoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)