Bước tới nội dung

replâtrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.plat.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
replâtrage
/ʁə.plat.ʁaʒ/
replâtrage
/ʁə.plat.ʁaʒ/

replâtrage /ʁə.plat.ʁaʒ/

  1. Sự trát lại thạch cao.
  2. (Thân mật) Sự vá víu, sự thu xếp tạm bợ.
  3. (Thân mật) Sự tạm giải hòa.
    Un replâtrage entre deux époux — sự tạm giải hòa giữa hai vợ chồng

Tham khảo

[sửa]