repository
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/
![]() | [rɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i] |
Danh từ
[sửa]repository /rɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/
- Kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a repository of goods — kho hàng
- Nơi chôn cất.
- Người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật.
Tham khảo
[sửa]- "repository", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)