Bước tới nội dung

republican

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpə.blɪ.kən/

Tính từ

[sửa]

republican /rɪ.ˈpə.blɪ.kən/

  1. Cộng hoà.
    republican ideals — những lý tưởng cộng hoà
  2. (Republican) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

republican /rɪ.ˈpə.blɪ.kən/

  1. Người ủng hộ chế độ cộng hoà.
  2. (Republican) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà.

Tham khảo

[sửa]