Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
residual /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/
- Còn dư, còn lại.
- (Toán học) ; (vật lý) thặng dư, (còn) dư.
- residual oscillation — dao động dư
Danh từ[sửa]
residual /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/
- Phần còn lại, phần còn dư.
- (Toán học) Số dư.
- Số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm).
Tham khảo[sửa]