Bước tới nội dung

residual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/

Tính từ

[sửa]

residual /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/

  1. Còn , còn lại.
  2. (Toán học) ; (vật lý) thặng dư, (còn) .
    residual oscillation — dao động dư

Danh từ

[sửa]

residual /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/

  1. Phần còn lại, phần còn .
  2. (Toán học) Số dư.
  3. Số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm).

Tham khảo

[sửa]