ressort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/

ressort /ʁə.sɔʁ/

  1. Lò xo.
  2. (Nghĩa bóng) Động lực.
    L’intérêt, ce puissant ressort — lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thủ đoạn.
  4. Sức mạnh.
    Le ressort de la volonté — sức mạnh của ý chí
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính đàn hồi.
    Le ressort de l’air — tính đàn hồi của không khí
    avoir du ressort — có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
    faire ressort — bật lên như lò xo

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressort
/ʁə.sɔʁ/
ressorts
/ʁə.sɔʁ/

ressort /ʁə.sɔʁ/

  1. Thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi.
    Ressort d’un tribunal — thẩm quyền của một tòa án
    ce n'est pas de mon ressort — không phải quyền hạn của tôi
    c’est du ressort de la médecine — cái đó thuộc phạm vi của y học
    en dernier ressort — chung thẩm+ cuối cùng
    En dernier ressort,il décide de partir — cuối cùng nó quyết định ra đi

Tham khảo[sửa]