ressort
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.sɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ressort /ʁə.sɔʁ/ |
ressorts /ʁə.sɔʁ/ |
ressort gđ /ʁə.sɔʁ/
- Lò xo.
- (Nghĩa bóng) Động lực.
- L’intérêt, ce puissant ressort — lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thủ đoạn.
- Sức mạnh.
- Le ressort de la volonté — sức mạnh của ý chí
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính đàn hồi.
- Le ressort de l’air — tính đàn hồi của không khí
- avoir du ressort — có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
- faire ressort — bật lên như lò xo
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ressort /ʁə.sɔʁ/ |
ressorts /ʁə.sɔʁ/ |
ressort gđ /ʁə.sɔʁ/
- Thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi.
- Ressort d’un tribunal — thẩm quyền của một tòa án
- ce n'est pas de mon ressort — không phải quyền hạn của tôi
- c’est du ressort de la médecine — cái đó thuộc phạm vi của y học
- en dernier ressort — chung thẩm+ cuối cùng
- En dernier ressort,il décide de partir — cuối cùng nó quyết định ra đi
Tham khảo[sửa]
- "ressort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)