retenue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rət.nµ[UE]ù/
Danh từ
[sửa]retenue /rət.nµ[UE]ù/
Tham khảo
[sửa]- "retenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝt.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retenue /ʁǝt.ny/ |
retenue /ʁǝt.ny/ |
Giống cái | retenue /ʁǝt.ny/ |
retenue /ʁǝt.ny/ |
retenue /ʁǝt.ny/
- Giữ trước.
- Place retenue — chỗ ngồi giữ trước
- Kìm lại, cầm lại.
- Larmes retenues — nước mắt cầm lại
- Giữ gìn ý tứ.
Tham khảo
[sửa]- "retenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)