retrogradation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.troʊ.ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]retrogradation ((cũng) retrogression) /ˌrɛ.troʊ.ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən/
- (Thiên văn học) Sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh).
- Tác dụng giảm lùi.
- (Quân sự) Sự rút lui.
Tham khảo
[sửa]- "retrogradation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)