Bước tới nội dung
revanche gc /ʁə.vɑ̃ʃ/
- Sự trả thù, sự phục thù.
- Prendre une bonne revanche — trả thù một cách xứng đáng
- (Thể dục thể thao; đánh bài) , (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ.
- à charge de revanche — xem charge
- en revanche — để bù lại, ngược lại