Bước tới nội dung

revivifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

revivifier

  1. (Hoá học) Chất phục hoạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.vi.vi.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

revivifier ngoại động từ /ʁə.vi.vi.fje/

  1. Phục hưng, phục hồi.
  2. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Tái sinh.
    Revivifier du mercure — tái sinh thủy ngân

Tham khảo

[sửa]