revivifier
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
revivifier
Tham khảo[sửa]
- "revivifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.vi.vi.fje/
Ngoại động từ[sửa]
revivifier ngoại động từ /ʁə.vi.vi.fje/
Tham khảo[sửa]
- "revivifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)