Bước tới nội dung

revoltingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvoʊl.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

revoltingly /rɪ.ˈvoʊl.tiɳ.li/

  1. Gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ.
  2. <thgt> xấu, khó chịu
  3. kinh tởm.

Tham khảo

[sửa]