revolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

revolution /ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. Vòng, tua.
    revolutions per minute — số vòng quay mỗi phút
  2. (Toán học) ; (thiên văn học) sự xoay vòng.
  3. Cuộc cách mạng.
    the socialist revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
    the national democratic revolution — cuộc cách mạng dân tộc dân chủ

Tham khảo[sửa]