rhétorique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.tɔ.ʁik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhétorique /ʁe.tɔ.ʁik/ |
rhétorique /ʁe.tɔ.ʁik/ |
rhétorique gc /ʁe.tɔ.ʁik/
- Tu từ học.
- (Thân mật) Thuật hùng biện.
- Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un — dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai
- (Nghĩa xấu) Sự khoa trương.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay).
- figures de rhétorique — xem figure
Tham khảo[sửa]
- "rhétorique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)