Bước tới nội dung

rhétorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.tɔ.ʁik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rhétorique
/ʁe.tɔ.ʁik/
rhétorique
/ʁe.tɔ.ʁik/

rhétorique gc /ʁe.tɔ.ʁik/

  1. Tu từ học.
  2. (Thân mật) Thuật hùng biện.
    Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un — dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai
  3. (Nghĩa xấu) Sự khoa trương.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay).
    figures de rhétorique — xem figure

Tham khảo

[sửa]