ringing
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Động từ
ringing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ring.
Tính từ
[sửa]ringing
- Trong trẻo; vang vọng (giọng).
- Rõ ràng; dứt khoát.
- ringing condemnation — sự lên án dứt khoát
Danh từ
ringing
- Sự gọi/ bấm chuông.
- battery ringing — sự bấm chuông bằng pin
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “ringing”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋɪŋ/2 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh