ringing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]ringing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ring.
Tính từ
[sửa]ringing
- Trong trẻo; vang vọng (giọng).
- Rõ ràng; dứt khoát.
- ringing condemnation — sự lên án dứt khoát
Danh từ
[sửa]ringing
- Sự gọi/ bấm chuông.
- battery ringing — sự bấm chuông bằng pin
Tham khảo
[sửa]- "ringing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)