rip-off
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪp.ˌɔf/
Danh từ
[sửa]rip-off /ˈrɪp.ˌɔf/
- Bán với giá quá đắt; quỵt.
- $70 for a T-shirt! What a rip-off! — 70 đồng cái áo thun. Trời, sao mà đắt thế!
- Hành động gian lận, lấy trộm.
Tham khảo
[sửa]- "rip-off", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)